FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Consigli

27.1.1987(37) 189cm 80Kg
ST34
RW33
CF34
RF34
CAM34
CM34
CDM34
RM32
RB32
RWB32
CB35
SW34
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
32
Tốc độ
29
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
25
Giữ bóng
24
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
26
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
24
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
22
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
65
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67