FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djamel Abdoun

14.2.1986(38) 180cm 65Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM57
RM64
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8