FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Ivanov

4.8.1986(38) 188cm 78Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM76
CDM68
RM79
RB67
RWB68
CB64
SW66
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
80
Khéo léo
73
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
63
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
80
Chuyền dài
79
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
75
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
74
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
17