FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Biondini

24.1.1983(41) 178cm 67Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM68
RM65
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
42
Chuyền dài
69
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11