FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiberio Guarente

1.11.1985(39) 181cm 67Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM64
RM67
RB62
RWB63
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15