FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Llorente

26.2.1985(39) 195cm 94Kg
ST65
RW61
CF62
RF62
CAM59
CM58
CDM56
RM60
RB57
RWB57
CB57
SW56
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
46
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
72
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15