FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Valero

12.1.1985(39) 175cm 73Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM60
RM68
RB63
RWB64
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
58
Tranh bóng
49
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
72
Chuyền dài
33
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
71
Vô-lê
58
Sút xoáy
74
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16