FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chica

17.5.1985(39) 176cm 78Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM66
RM58
RB66
RWB64
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9