FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casadesus

28.2.1985(39) 180cm 77Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM61
CDM56
RM64
RB57
RWB58
CB56
SW54
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
46
Tranh bóng
26
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
68
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9