FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Menez

7.5.1987(37) 181cm 77Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM76
CM71
CDM59
RM76
RB58
RWB62
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
72
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
79
Giữ bóng
85
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
74
Chuyền dài
60
Lực sút
76
Đánh đầu
69
Sút xa
69
Vô-lê
71
Sút xoáy
66
Đá phạt
45
Penalty
78
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
60
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15