FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Gentner

14.8.1985(38) 189cm 81Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM61
RM64
RB60
RWB61
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
53
Tranh bóng
47
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
49
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
16