FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Debuchy

28.7.1985(39) 177cm 72Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM69
CDM67
RM70
RB69
RWB69
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
73
Tranh bóng
64
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
32
Sút xoáy
77
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16