FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Albiol

4.9.1985(38) 187cm 74Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM74
CDM79
RM71
RB79
RWB78
CB81
SW81
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
86
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
77
Rê bóng
66
Giữ bóng
78
Kèm người
86
Tranh bóng
81
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
27
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
83
Sút xa
74
Vô-lê
68
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11