FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Lopez

1.11.1983(41) 174cm 73Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM64
RM63
RB66
RWB65
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12