FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Babel

19.12.1986(37) 185cm 73Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM54
RM71
RB54
RWB58
CB47
SW45
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
55
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
33
Tranh bóng
23
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
56
Lực sút
77
Đánh đầu
57
Sút xa
72
Vô-lê
70
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9