FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Flamini

7.3.1984(40) 178cm 68Kg
ST71
RW74
CF75
RF75
CAM77
CM79
CDM79
RM76
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Kèm người
74
Tranh bóng
81
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
50
Chuyền dài
80
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
85
Phản ứng
82
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13