FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Nilsson

3.1.1982(42) 180cm 72Kg
ST61
RW60
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM47
RM58
RB53
RWB55
CB48
SW46
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
69
Chuyền dài
31
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
35
Penalty
65
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9