FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Schafer

7.6.1984(39) 182cm 76Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM66
RM66
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
75
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13