FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuriy Zhirkov

20.8.1983(41) 178cm 70Kg
ST77
RW81
CF80
RF80
CAM81
CM80
CDM77
RM82
RB79
RWB80
CB75
SW76
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
82
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
81
Rê bóng
87
Giữ bóng
79
Kèm người
80
Tranh bóng
77
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
75
Chuyền dài
79
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
78
Vô-lê
71
Sút xoáy
79
Đá phạt
72
Penalty
69
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
82
Phản ứng
85
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9