FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramazan Ozcan

28.6.1984(39) 186cm 84Kg
ST32
RW32
CF33
RF33
CAM34
CM34
CDM35
RM33
RB31
RWB31
CB33
SW32
GK66
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
27
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
28
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
24
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
66
Quyết đoán
77
TM phát bóng
58
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
70