FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Berthod

24.4.1984(40) 179cm 78Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM60
CDM66
RM56
RB66
RWB65
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
25
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
15
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12