FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Podolski

4.6.1985(38) 182cm 83Kg
ST83
RW83
CF83
RF83
CAM81
CM75
CDM62
RM81
RB62
RWB66
CB55
SW53
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
92
Chuyền dài
58
Lực sút
93
Đánh đầu
64
Sút xa
89
Vô-lê
91
Sút xoáy
83
Đá phạt
76
Penalty
85
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
83
Phản ứng
81
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11