FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Fink

1.2.1982(42) 183cm 76Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM62
CDM64
RM62
RB65
RWB65
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15