FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theofanis Gekas

23.5.1980(44) 179cm 82Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM59
CDM51
RM64
RB51
RWB53
CB47
SW45
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
21
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
79
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
72
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
58
Phản ứng
75
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
17