FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Comotto

16.10.1978(45) 182cm 78Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM69
RM64
RB71
RWB69
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
73
Rê bóng
49
Giữ bóng
66
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12