FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Molinaro

30.7.1983(41) 180cm 76Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM63
RB70
RWB69
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
69
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15