FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renat Yanbaev

7.4.1984(40) 172cm 65Kg
ST75
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM78
RM78
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Tăng tốc
88
Tốc độ
85
Nhảy
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
81
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
78
Tranh bóng
84
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
77
Chuyền dài
80
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
74
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
85
Phản ứng
75
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17