FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Meireles

17.3.1983(41) 179cm 69Kg
ST79
RW79
CF80
RF80
CAM80
CM80
CDM77
RM79
RB75
RWB76
CB75
SW76
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
78
Chuyền dài
84
Lực sút
90
Đánh đầu
72
Sút xa
81
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
79
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
85
Phản ứng
82
Quyết đoán
85
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
8