FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Anyukov

28.9.1982(42) 178cm 67Kg
ST73
RW77
CF75
RF75
CAM75
CM76
CDM76
RM78
RB79
RWB79
CB76
SW76
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
90
Tăng tốc
87
Tốc độ
83
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
75
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
75
Tranh bóng
84
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
76
Đánh đầu
74
Sút xa
77
Vô-lê
66
Sút xoáy
73
Đá phạt
75
Penalty
69
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
77
Phản ứng
76
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13