FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivica Olic

14.9.1979(45) 181cm 85Kg
ST79
RW77
CF79
RF79
CAM76
CM70
CDM59
RM76
RB60
RWB63
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
85
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
44
Tranh bóng
33
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
81
Chuyền dài
48
Lực sút
79
Đánh đầu
77
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
80
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
74
Phản ứng
86
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14