FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiri Jarosik

27.10.1977(47) 194cm 87Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM64
RM63
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
79
Sút xa
42
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10