FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Akinfeev

8.4.1986(38) 185cm 78Kg
ST27
RW29
CF30
RF30
CAM32
CM35
CDM37
RM31
RB32
RWB33
CB34
SW31
GK80
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
13
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
50
TM phát bóng
77
TM đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
87