FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciprian Marica

2.10.1985(38) 185cm 80Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM49
RM64
RB49
RWB52
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
72
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16