FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Arshavin

29.5.1981(43) 172cm 69Kg
ST83
RW85
CF86
RF86
CAM86
CM80
CDM63
RM84
RB62
RWB65
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
80
Tăng tốc
86
Tốc độ
91
Nhảy
57
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
41
Rê bóng
83
Giữ bóng
92
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
88
Chuyền dài
74
Lực sút
84
Đánh đầu
65
Sút xa
78
Vô-lê
81
Sút xoáy
76
Đá phạt
68
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
90
Phản ứng
86
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14