FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marat Izmaylov

21.9.1982(42) 169cm 70Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM59
RM65
RB60
RWB62
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11