FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Rodriguez

1.4.1982(42) 185cm 79Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM65
RM64
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16