FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Pogrebnyak

8.11.1983(40) 188cm 91Kg
ST73
RW67
CF71
RF71
CAM68
CM64
CDM54
RM67
RB51
RWB54
CB51
SW49
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
15
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
78
Chuyền dài
45
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
72
Vô-lê
53
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11