FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Rubio

18.4.1979(45) 178cm 80Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM67
RM67
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
15