FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riki

11.8.1980(44) 187cm 84Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM56
RM69
RB57
RWB59
CB51
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17