FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Codina

27.4.1982(42) 184cm 79Kg
ST25
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM34
RM29
RB33
RWB33
CB35
SW32
GK65
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
12
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
14
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
11
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
68
TM đổ người
67
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69