FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iago Bouzon

17.3.1983(41) 180cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM55
CDM61
RM56
RB63
RWB61
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
77
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
37
Đánh đầu
73
Sút xa
52
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10