FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santi Cazorla

13.12.1984(39) 168cm 66Kg
ST74
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM76
CDM69
RM78
RB69
RWB71
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
84
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Kèm người
72
Tranh bóng
68
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
71
Chuyền dài
75
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
77
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
8