FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lafita

7.8.1984(40) 186cm 70Kg
ST61
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM59
RM68
RB58
RWB61
CB53
SW51
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
33
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
44
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
8
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13