FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Fuego

4.1.1984(40) 181cm 76Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM63
RM65
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
8
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14