FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Negredo

20.8.1985(39) 186cm 85Kg
ST70
RW66
CF69
RF69
CAM67
CM63
CDM55
RM65
RB52
RWB55
CB50
SW48
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
76
Chuyền dài
51
Lực sút
75
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
73
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
74
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
8
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16