FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Barral

10.5.1983(41) 183cm 78Kg
ST68
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM62
CDM57
RM65
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
69
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15