FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Ozkan

1.1.1987(37) 174cm 65Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM57
RM66
RB55
RWB58
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17