FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Zan

7.9.1981(43) 192cm 85Kg
ST68
RW64
CF67
RF67
CAM67
CM70
CDM75
RM66
RB73
RWB71
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
88
Khéo léo
65
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
74
Kèm người
83
Tranh bóng
81
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
85
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
80
Phản ứng
73
Quyết đoán
82
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13