FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Toraman

20.11.1981(43) 180cm 74Kg
ST58
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM65
RM59
RB65
RWB63
CB69
SW69
GK15
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
78
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11