FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aykut Ercetin

14.9.1982(42) 187cm 82Kg
ST38
RW34
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM40
RM36
RB38
RWB36
CB43
SW41
GK66
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
31
Tranh bóng
22
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
15
Chuyền dài
42
Lực sút
35
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
39
Penalty
25
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67